Như chúng ta đã biết đồng hồ vạn năng rất quan trọng đối với những người kỹ sư, thợ điện. Nó là một dụng cụ đo điện nhỏ gọn, có nhiều chức năng dùng để đo mạch điện hoặc mạch điện tử.
Ngày trước đồng hồ vạn năng ( vạn năng kế) chỉ có 3 chức năng chính là ampe kế, ôm kế và vôn kế. Còn ngày nay vạn năng kế còn có nhiều chức năng khác như đo tần số, tụ điện, kiểm tra diot... Hiện nay người ta hay sử dụng dòng đồng hồ điện tử, với màn hình LCD là chủ yếu và được sản xuất bởi các hãng nổi tiếng trên thế giới như Extech, FLuke, Hioki, sonel...
Công ty cổ phần thiết bị Hitech Quốc tế chúng tôi là một trong số các công ty cung cấp các thiết bị đo thử nghiệm điện nói chung cũng như đồng hồ vạn năng nói riêng lớn nhất tại Việt Nam. Hiện tại chúng tôi có một số dòng đồng hồ như sau mời các bạn tham khảo:
* Đồng hồ vạn năng Kyoritsu
* Đồng hồ vạn năng Extech
* Đồng hồ vạn năng Hioki
* Đồng hồ vạn năng sonel
* Đồng hồ vạn năng Fluke
Tất cả các dòng đồng hồ trên còn có nhiều model khác nhau, rất đa dạng để cho các bạn lựa chọn. Dưới đây chúng tôi sẽ trình bày đặc điểm tiêu biểu nhất của một số loại do thời gian còn hạn chế, ngoài ra các bạn có thể tham khảo trực tiếp tại website công ty: www.thietbihitech.vn
+ Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289
Operating Temperature
|
-20 °C to +55 °C
|
Storage Temperature
|
-40 °C to +60 °C
|
Relative Humidity
|
0% to 90% (0 °C -
37 °C)
|
0% to 65% (37 °C -
45 °C),
|
|
0 to 45 % (45 °C -
55 °C
|
|
Electromagnetic Compatability
|
EMC EN6 1326-1
|
Vibration
|
Random vibration per
MIL-PRF-28800f Class 2
|
Shock
|
1 meter drop per
IEC/EN 61010-1 2nd edition
|
Mechanical & General Specifications
|
|
Maximum voltage between any terminal and earth ground
|
1000V
|
Size
|
(HxWxL 22.2 cm x 10.2
cm x 6 cm (8.75 in x 4.03 in x 2.38 in)
|
Weight
|
870.9 g (28 oz)
|
Battery Life
|
100 minimum, 200
hours in logging mode
|
Battery type
|
6 AA alkaline
batteries, NEDA 15A IEC LR6
|
Fluke 289 Includes:
|
|
6 - "AA" Batteries
|
|
1 - AC72 Alligator Clips
|
|
1 - TL 71 Silicon Test
Lead Set
|
|
1 - Users
Manual
|
|
Hãng sản xuất : Fluke - USA
|
|
Xuất xứ:Mỹ
|
|
Bảo hàng: 12 tháng
|
|
+ Đồng hồ vạn năng sonel CMM- 10
- Đo tần số:
Range
|
Resolution
|
Accuracy
|
5,000 Hz
|
0,001 Hz
|
±(1,5% m.v. + 5
digits)
|
50,00 Hz
|
0,01 Hz
|
|
500,0 Hz
|
0,1 Hz
|
±(1,2% m.v. + 3 digits)
|
5,000 kHz
|
0,001 kHz
|
|
50,00 kHz
|
0,01 kHz
|
|
500,0 kHz
|
0,1 kHz
|
|
5,000 MHz
|
0,001 MHz
|
±(1,5% m.v. + 4 digits)
|
10,00 MHz
|
0,01 MHz
|
|
- Đo nhiệt độ:
Range
|
Resolution
|
Accuracy*
|
-20°C...+760°C
|
1°C
|
±(3% m.v. + 5°C, 9°F)
|
-4°F...+1400°F
|
1°F
|
|
*) probe (K type) accuracy not included
- Đo điện áp DC
Range
|
Resolution
|
Accuracy
|
400,0 mV
|
0,1 mV
|
±(0,5% m.v. + 2 digits)
|
4,000 V
|
0,001 V
|
±(1,2% m.v. + 2 digits)
|
40,00 V
|
0,01 V
|
±(1,2% m.v. + 2 digits)
|
400,0 V
|
0,1 V
|
|
600 V
|
1 V
|
±(1,5% m.v. + 2 digits)
|
- input impedance: 7,8 MΩ
- Đo điện áp AC
Range
|
Resolution
|
Accuracy
|
400,0 mV
|
0,1 mV
|
±(1,5% m.v. + 70 digits)
|
4,000 V
|
0,001 V
|
±(1,2% m.v. + 3 digits)
|
40,00 V
|
0,01 V
|
±(1,5% m.v. + 3 digits)
|
400,0 V
|
0,1 V
|
|
600 V
|
1 V
|
±(2,0% m.v. + 4 digits)
|
input impedance: 7,8 MΩ,
frequency range: 50...400Hz.
frequency range: 50...400Hz.
- Đo dòng DC
Range
|
Resolution
|
Accuracy
|
400,0 μA
|
0,1 μA
|
±(1,0% m.v. + 3 digits)
|
4 000 μA
|
1 μA
|
±(1,5% m.v. + 3 digits)
|
40,00 mA
|
0,01 mA
|
|
400,0 mA
|
0,1 mA
|
|
4,000 A
|
0,001 A
|
±(2,5% m.v. + 5 digits)
|
10,00 A
|
0,01 A
|
|
- Đo dòng AC
Range
|
Resolution
|
Accuracy
|
400,0 μA
|
0,1 μA
|
±(1,5% m.v. + 5 digits)
|
4 000 μA
|
1 μA
|
±(1,8% m.v. + 5 digits)
|
40,00 mA
|
0,01 mA
|
|
400,0 mA
|
0,1 mA
|
|
4,000 A
|
0,001 A
|
±(3,0% m.v. + 7 digitgs)
|
10,00 A
|
0,01 A
|
|
frequency range: 50...400Hz.
- Đo trở kháng
Range
|
Resolution
|
Accuracy
|
400,0 Ω
|
0,1 Ω
|
±(1,2% m.v. + 4 digits)
|
4,000 kΩ
|
0,001 kΩ
|
±(1,0% m.v. + 2 digits)
|
40,00 kΩ
|
0,01 kΩ
|
±(1,2% m.v. + 2 digits)
|
400,0 kΩ
|
0,1 kΩ
|
|
4,000 MΩ
|
0,001 MΩ
|
|
40,00 MΩ
|
0,01 MΩ
|
±(2,0% m.v. + 3 digits)
|
- Đo điện dung
Range
|
Resolution
|
Accuracy
|
40,00 nF
|
0,01 nF
|
±(5,0% m.v. + 7 digits)
|
400,0 nF
|
0,1 nF
|
±(3,0% m.v. + 5 digits)
|
4,000 μF
|
0,001 μF
|
|
40,00 μF
|
0,01 μF
|
|
100,0 μF
|
0,1 μF
|
±(5,0% m.v. + 5 digits)
|
Hitech Quốc tế xin chân thành cảm ơn các bạn đã đồng hành và ủng hộ cho chúng tôi trong suốt thời gian qua. Mọi chi tiết liên hệ các bạn vui lòng liên hệ theo địa chỉ công ty:
Phòng 311 tòa nhà CT6A, số 339 đường 70 Cầu Bươu, Hà Đông, Hà Nội
Số điện thoại: 0983 122 058
Email: Sale@thietbihitech.vn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét