Thứ Hai, 30 tháng 11, 2015

Các dòng máy khoan mới nhập khẩu

Hitech quốc tế luôn phấn đấu nỗ lực để trở thành một nhà cung cấp các thiết bị đo lường thử nghiệm số 1 tại Việt Nam. Các thiết bị của chúng tôi luôn được nhập khẩu mới: "thiết bị công nghệ cao nhất, giá thành sản lại rẻ nhất ". Các thiết bị đo lường của chúng tôi luôn đa dạng về mọi lĩnh vực như cơ khí, viễn thông, điện, nước, truyền hình, giải pháp nhà máy điện... Sau đây chúng tôi xin trình bày về dòng máy gia công mới nhập đó chính là máy khoan.

Máy khoan là một máy cắt kim loại dùng để gia công những chi tiết nhỏ thẳng góc hoặc cùng chiều với mũi khoan.
Có rất nhiều dòng  máy khác nhau như máy khoan cần, thủy lực, để bàn,  vạn năng...
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của từng loại máy.

1. Máy khoan 16B


Drilling Capacity (Khả năng khoan)
mm
16
Spindle travel
mm
80
Morse Taper
No.
2
Working table size (Kích thước của bảng)
mm
280 x 280
Base working size (kích thước cơ sở)
mm
470 x 280
Width of vice jaws
mm
-
Opening of vice jaws
mm
-
Distance spindle - column(Khoảng cách trục chính- cột)
mm
180
Distance spindle - table (Khoảng cách trục chính- bảng)
mm
510
Distance spindle - base
mm
660
Number of speeds( Số tốc độ)
No.
12
Speed Range (Phạm vị tốc độ)
Rpm
180 ÷ 2300
Motor power (Công suất động cơ)
Kw
0,40
Electrical supply (Nguồn cung cấp)
Volt-Ph-Hz
230/1/50 hoặc 400/3/50
Machine height (Tổng chiều cao)
mm
1030
Approx net weight (Trọng lượng tịnh)
Kg
67


2 Máy khoan 32M


Drilling Capacity -  Khả năng khoan
mm
32
Working table size - kích thước bảng
mm
265x355
Base working size - Kích thước các cơ sở
mm
560x410
Width of vice jaws
mm
120
Opening of vice jaws
mm
80
Distance spindle - column (Khoảng cách cột- trục chính)
mm
225
Distance spindle - table( Khoảng cách trục chính- bảng)
mm
720
Distance spindle - base
mm
1140
Number of speeds (số tốc độ)
No.
18
Speed Range (phạm vi tốc độ)
Rpm
90÷1680
Motor power (công suất động cơ)
Kw
1,50
Electrical supply (Nguồn điện cung cấp)
Volt-Ph-Hz
400/3/50
Machine height ( Tổng chiều cao)
mm
1660
Approx net weight (Trọng lượng)
Kg
155

3. Máy khoan 25M


Drilling Capacity
mm
25
Width of vice jaws
mm
120
Opening of vice jaws
mm
80
Distance spindle - column
mm
225
Distance spindle - table
mm
720
Distance spindle - base
mm
1140
Number of speeds
No.
9
Speed Range
Rpm
180÷1680
Motor power
Kw
1,10
Electrical supply

Volt-Ph-Hz
400/3/50
Machine height
mm
1660
Approx net weight
Kg
150

4 Máy khoan 22


Drilling Capacity (Khả năng khoan)
mm
22
Spindle travel
mm
80
Morse Taper
No.
3
Working table size (Kích thước bảng)
mm
280 x 280
Base working size(Kích thước cơ sở)
mm
500x330
Width of vice jaws
mm
-
Opening of vice jaws
Mm
-
Distance spindle - column (Khoảng cách cột- trục chính)
mm
180
Distance spindle - table (Khoảng cách trục chính-bảng)
mm
800
Distance spindle - base
mm
1280
Number of speeds (Số tốc độ)
No.
10
Speed Range (Phạm vi tốc độ)
Rpm
210÷2500
Motor power (Nguồn điện cung cấp)
Kw
0,75
Electrical supply (Điện áp động cơ)
Volt-Ph-Hz
400/3/50
Machine height (Tổng chiều cao)
mm
1730
Approx net weight (Trọng lượng)
Kg
92


























Mời các bạn tham khảo thêm  Máy khoan 25 ( khả năng khoan 25mm, trọng lượng 135 kg ) 
Máy khoan 32( Khả năng khoan 32mm, trọng lượng 140 kg) của chúng tôi.
Để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ mua hàng xin vui lòng liên hệ Phòng kinh doanh Công ty cổ phần thiết bị Hitech quốc tế.
Hotline: 0983 122 058 / 04 85894552
Miễn phí giao hàng trên toàn quốc!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét