Hitech quốc tế luôn phấn đấu nỗ lực để trở thành một nhà cung cấp các thiết bị đo lường thử nghiệm số 1 tại Việt Nam. Các thiết bị của chúng tôi luôn được nhập khẩu mới: "thiết bị công nghệ cao nhất, giá thành sản lại rẻ nhất ". Các thiết bị đo lường của chúng tôi luôn đa dạng về mọi lĩnh vực như cơ khí, viễn thông, điện, nước, truyền hình, giải pháp nhà máy điện... Sau đây chúng tôi xin trình bày về dòng máy gia công mới nhập đó chính là máy khoan.
Máy khoan là một máy cắt kim loại dùng để gia công những chi tiết nhỏ thẳng góc hoặc cùng chiều với mũi khoan.
Có rất nhiều dòng máy khác nhau như máy khoan cần, thủy lực, để bàn, vạn năng...
Dưới đây là các thông số kỹ thuật chính của từng loại máy.
1. Máy khoan 16B
Drilling Capacity (Khả
năng khoan)
|
mm
|
16
|
Spindle travel
|
mm
|
80
|
Morse Taper
|
No.
|
2
|
Working table size
(Kích thước của bảng)
|
mm
|
280 x 280
|
Base working size
(kích thước cơ sở)
|
mm
|
470 x 280
|
Width of vice jaws
|
mm
|
-
|
Opening of vice jaws
|
mm
|
-
|
Distance spindle -
column(Khoảng cách trục chính- cột)
|
mm
|
180
|
Distance spindle -
table (Khoảng cách trục chính- bảng)
|
mm
|
510
|
Distance spindle -
base
|
mm
|
660
|
Number of speeds( Số
tốc độ)
|
No.
|
12
|
Speed Range (Phạm vị
tốc độ)
|
Rpm
|
180 ÷ 2300
|
Motor power (Công suất
động cơ)
|
Kw
|
0,40
|
Electrical supply
(Nguồn cung cấp)
|
Volt-Ph-Hz
|
230/1/50 hoặc 400/3/50
|
Machine height (Tổng
chiều cao)
|
mm
|
1030
|
Approx net weight
(Trọng lượng tịnh)
|
Kg
|
67
|
2 Máy khoan 32M
Drilling Capacity
- Khả năng khoan
|
mm
|
32
|
Working table size -
kích thước bảng
|
mm
|
265x355
|
Base working size -
Kích thước các cơ sở
|
mm
|
560x410
|
Width of vice jaws
|
mm
|
120
|
Opening of vice jaws
|
mm
|
80
|
Distance spindle -
column (Khoảng cách cột- trục chính)
|
mm
|
225
|
Distance spindle -
table( Khoảng cách trục chính- bảng)
|
mm
|
720
|
Distance spindle -
base
|
mm
|
1140
|
Number of speeds (số
tốc độ)
|
No.
|
18
|
Speed Range (phạm vi
tốc độ)
|
Rpm
|
90÷1680
|
Motor power (công suất
động cơ)
|
Kw
|
1,50
|
Electrical supply
(Nguồn điện cung cấp)
|
Volt-Ph-Hz
|
400/3/50
|
Machine height ( Tổng
chiều cao)
|
mm
|
1660
|
Approx net weight
(Trọng lượng)
|
Kg
|
155
|
3. Máy khoan 25M
Drilling
Capacity
|
mm
|
25
|
Width
of vice jaws
|
mm
|
120
|
Opening
of vice jaws
|
mm
|
80
|
Distance
spindle - column
|
mm
|
225
|
Distance
spindle - table
|
mm
|
720
|
Distance
spindle - base
|
mm
|
1140
|
Number
of speeds
|
No.
|
9
|
Speed
Range
|
Rpm
|
180÷1680
|
Motor
power
|
Kw
|
1,10
|
Electrical
supply
|
Volt-Ph-Hz
|
400/3/50
|
Machine
height
|
mm
|
1660
|
Approx
net weight
|
Kg
|
150
|
4 Máy khoan 22
Drilling Capacity (Khả năng khoan)
|
mm
|
22
|
Spindle travel
|
mm
|
80
|
Morse Taper
|
No.
|
3
|
Working table size (Kích thước bảng)
|
mm
|
280 x 280
|
Base working size(Kích thước cơ sở)
|
mm
|
500x330
|
Width of vice jaws
|
mm
|
-
|
Opening of vice jaws
|
Mm
|
-
|
Distance spindle - column (Khoảng cách cột- trục chính)
|
mm
|
180
|
Distance spindle - table (Khoảng cách trục chính-bảng)
|
mm
|
800
|
Distance spindle - base
|
mm
|
1280
|
Number of speeds (Số tốc độ)
|
No.
|
10
|
Speed Range (Phạm vi tốc độ)
|
Rpm
|
210÷2500
|
Motor power (Nguồn điện cung cấp)
|
Kw
|
0,75
|
Electrical supply (Điện áp động cơ)
|
Volt-Ph-Hz
|
400/3/50
|
Machine height (Tổng chiều cao)
|
mm
|
1730
|
Approx net weight (Trọng lượng)
|
Kg
|
92
|
Mời các bạn tham khảo thêm Máy khoan 25 ( khả năng khoan 25mm, trọng lượng 135 kg )
Và Máy khoan 32( Khả năng khoan 32mm, trọng lượng 140 kg) của chúng tôi.
Để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ mua hàng xin vui lòng liên hệ Phòng kinh doanh Công ty cổ phần thiết bị Hitech quốc tế.
Hotline: 0983 122 058 / 04 85894552
Email: Sale@thietbihitech.vn
Miễn phí giao hàng trên toàn quốc!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét